Có 2 kết quả:
小缸缸儿 xiǎo gāng gangr ㄒㄧㄠˇ ㄍㄤ • 小缸缸兒 xiǎo gāng gangr ㄒㄧㄠˇ ㄍㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
small mug (baby language)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
small mug (baby language)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0